Đọc nhanh: 长方体 (trưởng phương thể). Ý nghĩa là: Cuboit; hình hộp chữ nhật (toán học).
长方体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cuboit; hình hộp chữ nhật (toán học)
长和宽不相等,诸面角均为直角的平行六面体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长方体
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 他 在 数学 方面 有 长处
- Anh ấy có điểm mạnh về toán học.
- 四方 帽 和 长袍
- Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 一个 长方体
- Một hình chữ nhật.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 那 语重心长 的 话语 终于 使 对方 说出 了 实情
- Câu đó đã khiến đối phương nói ra sự thật cuối cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
方›
长›