公主岭 gōngzhǔlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【công chủ lĩnh】

Đọc nhanh: 公主岭 (công chủ lĩnh). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm.

Ý Nghĩa của "公主岭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Gongzhuling ở Siping 四平, Cát Lâm

Gongzhuling county level city in Siping 四平, Jilin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公主岭

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ qīn le 一只 yīzhī 拉布拉多 lābùlāduō quǎn

    - Một công chúa hôn một con labrador.

  • volume volume

    - 剧中 jùzhōng duì 主人公 zhǔréngōng 过分 guòfèn 拔高 bágāo 反而 fǎnér 失去 shīqù le 真实性 zhēnshíxìng

    - vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.

  • volume volume

    - 主持公道 zhǔchígōngdào

    - duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải

  • volume volume

    - 主持公道 zhǔchígōngdào

    - chủ trương công bằng

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ 王子 wángzǐ 一起 yìqǐ 跳舞 tiàowǔ

    - Công chúa và hoàng tử cùng nhau khiêu vũ.

  • volume volume

    - 公主 gōngzhǔ zhù zài 华丽 huálì de 宫殿 gōngdiàn

    - Công chúa sống trong cung điện lộng lẫy.

  • volume volume

    - 主导 zhǔdǎo le 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 战略 zhànlüè

    - Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 公司 gōngsī de 雇主 gùzhǔ

    - Anh ấy là chủ thuê của công ty này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Bát 八 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CI (金戈)
    • Bảng mã:U+516C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng
    • Âm hán việt: Linh , Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:丨フ丨ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UOII (山人戈戈)
    • Bảng mã:U+5CAD
    • Tần suất sử dụng:Cao