Đọc nhanh: 公主车 (công chủ xa). Ý nghĩa là: xe đạp nữ.
公主车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đạp nữ
ladies bicycle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 公主车
- 他 保护 公主 有功
- Anh ấy có công bảo vệ công chúa.
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 主持公道
- duy trì lẽ phải; bênh vực lẽ phải
- 我 在 公车站 拾 到 一个 钱包 後 便 设法 寻找 失主
- Sau khi tôi tìm thấy một chiếc ví ở trạm xe buýt, tôi đã cố gắng tìm chủ nhân.
- 与其 坐 公交车 , 他 宁可 走路
- Thay vì đi xe buýt, anh ấy thà đi bộ còn hơn.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 七路 公共汽车
- Xe buýt tuyến số bảy.
- 他 主导 了 公司 的 发展 战略
- Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
公›
车›