Đọc nhanh: 镜头防污剂 (kính đầu phòng ô tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính.
镜头防污剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm dùng để chống mờ thấu kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜头防污剂
- 及时 清除 污水 、 粪便 , 防止 蚊蝇滋生
- kịp thời dọn sạch nước bẩn, phân đọng, ngăn chặn ruồi muỗi sinh sản.
- 摄取 几个 镜头
- chụp vài cảnh; chụp vài tấm hình.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 他 戴 着 口罩 , 以 防止 空气污染
- Anh ấy đeo khẩu trang để tránh ô nhiễm không khí.
- 影片 中 一个个 怵目惊心 的 镜头 充分 揭露 了 腐败分子 的 罪恶
- Những cảnh quay gây sốc trong phim đã phơi bày đầy đủ tội ác của những phần tử tham nhũng.
- 我们 应该 使用 无烟煤 以 防止 空气污染
- Chúng ta nên sử dụng than không khói để ngăn chặn ô nhiễm không khí.
- 怎样 预防 的 问题 , 后头 还要 细谈
- vấn đề làm thế nào để phòng ngừa, sau đây sẽ nói rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
头›
污›
镜›
防›