Đọc nhanh: 石灰石硬化物 (thạch hôi thạch ngạnh hoá vật). Ý nghĩa là: Chất làm cứng đá vôi.
石灰石硬化物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất làm cứng đá vôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石灰石硬化物
- 我们 可以 通过 烧 石灰石 来 得到 石灰
- Chúng ta có thể sản xuất vôi bằng cách nung đá vôi.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 地面 上 的 石头 很 坚硬
- Những viên đá trên mặt đất rất cứng.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 琥珀 , 是 一种 透明 的 生物 化石
- Hổ phách là một hóa thạch sinh học trong suốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
灰›
物›
石›
硬›