Đọc nhanh: 镜头脱卸按钮 (kính đầu thoát tá án nữu). Ý nghĩa là: Nút tháo ống kính.
镜头脱卸按钮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nút tháo ống kính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镜头脱卸按钮
- 快 按 下 橘色 按钮
- Nhấn hình vuông màu cam.
- 你 按 按钮 启动 车辆 引擎
- Bạn ấn nút ấn khởi động động cơ xe.
- 摁 下 这个 按钮
- Nhấn xuống nút này.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 对 着 镜子 理 理头发
- soi gương chảy lại mái tóc.
- 他 在 镜头 前 很 别扭
- Anh ấy không quen khi đứng trước ống kính.
- 我 必须 确定 我 很 上镜头
- Tôi phải đảm bảo rằng tôi rất ăn ảnh trên máy quay.
- 我 喜欢 这个 镜头 的 构图
- Tôi thích bố cục của cảnh quay này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卸›
头›
按›
脱›
钮›
镜›