Đọc nhanh: 锡生藤 (tích sinh đằng). Ý nghĩa là: cây tiết dê.
锡生藤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tiết dê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锡生藤
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 藤蔓 在 墙角 丛生
- Dây leo mọc thành bụi ở góc tường
- 藤蔓 绕 着 大树 生长
- Dây leo quấn quanh cây lớn.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一些 老区 生活 细节 的 穿插 , 使 这个 剧 的 主题 更加 鲜明
- xen vào một số tình tiết phụ nói về cuộc sống ở nơi cũ, sẽ làm cho chủ đề vở kịch thêm rõ ràng.
- 一家 的 生活 由 他 支撑
- Cả gia đình do anh ấy chèo chống.
- 一个 男生 说 我 的 眼睛 很 有 魅惑 力
- Một cậu bạn khen đôi mắt của tôi rất có sức quyến rũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
生›
藤›
锡›