Đọc nhanh: 声迹 (thanh tích). Ý nghĩa là: thanh tích.
声迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 声迹
- 一阵 敲门声 把 他 从 睡梦中 惊醒 了
- một loạt tiếng gõ cửa làm anh ấy tỉnh mộng.
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 销声匿迹
- im hơi lặng tiếng.
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 他们 的 公司 销声匿迹 了
- Công ty của họ đã biến mất.
- 他 突然 销声匿迹 了
- Anh ấy đột nhiên biến mất.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 上课 的 铃声 响 了 , 他 还 对 着 窗口 出神
- chuông vào lớp đã vang lên mà anh ấy vẫn còn đứng bên cửa sổ bàng hoàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
迹›