Đọc nhanh: 清绩 (thanh tích). Ý nghĩa là: thanh tích.
清绩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thanh tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清绩
- 不可磨灭 的 功绩
- công trạng không thể phai mờ
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 不朽 的 业绩
- thành tựu bất hủ
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 不 努力 就 想得到 好 成绩 , 哪有 那么 容易 的 事儿 ?
- Không nỗ lực mà muốn có được thành quả, làm gì có việc dễ dàng như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
清›
绩›