Đọc nhanh: 锚定基础螺栓 (miêu định cơ sở loa xuyên). Ý nghĩa là: bulong neo móng.
锚定基础螺栓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bulong neo móng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锚定基础螺栓
- 他 的 基础 打得 很 扎实
- Nền tảng của anh ấy rất vững chắc.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 他 的 基础知识 非常 扎实
- Kiến thức cơ bản của anh ấy vô cùng chắc chắn.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 为 公司 的 发展 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho sự phát triển của công ty.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
定›
栓›
础›
螺›
锚›