Đọc nhanh: 经济基础 (kinh tế cơ sở). Ý nghĩa là: cơ sở kinh tế.
经济基础 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ sở kinh tế
社会发展一定阶段上的社会经济制度,即社会生产关系的总和,它是上层建筑的基础简称基础
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经济基础
- 一年 的 生产 任务 , 十个月 已经 基本上 完成
- nhiệm vụ sản xuất của một năm, trong mười tháng đã hoàn thành phần cơ bản.
- 经济 的 基础 十分 巩固
- Nền tảng kinh tế rất vững chắc.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 一个 经济 强国
- Một cường quốc kinh tế.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 生产实践 是 经济基础
- Nền tảng kinh tế dựa vào thực tiễn sản xuất.
- 良好 的 经济基础 促进 了 发展
- Nền tảng kinh tế tốt sẽ thúc đẩy sự phát triển.
- 畜牧 主义 以 喂养 或 放牧 家畜 为 基础 的 社会 和 经济 系统
- Chế độ chăn nuôi dựa trên việc nuôi hoặc chăn thả gia súc là một hệ thống xã hội và kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
济›
础›
经›