Đọc nhanh: 基础教育 (cơ sở giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục cơ sở.
基础教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục cơ sở
国家规定的对儿童实施的最低限度的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基础教育
- 他 奠下 成功 基础
- Anh ấy đặt nền tảng thành công.
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 教育 是 社会 进步 的 基石
- Giáo dục là nền tảng của sự tiến bộ xã hội.
- 他 之前 做 房地产 行业 , 现在 从事 教育 行业
- Anh ấy từng làm trong ngành bất động sản, bây giờ anh ấy đang làm trong ngành giáo dục
- 为 教育 改革 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho cải cách giáo dục.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 不断 质疑 他 老婆 关于 教育 孩子 的 事
- Anh ta liên tục tra hỏi vợ về việc giáo dục con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
教›
础›
育›