Đọc nhanh: 钢柱固定 (cương trụ cố định). Ý nghĩa là: cố định cột thép.
钢柱固定 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố định cột thép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钢柱固定
- 固定 家具 花费 了 不少 时间
- Việc cố định đồ nội thất tốn nhiều thời gian.
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 固定 摊位
- chỗ bán hàng cố định
- 他 一定 是 吃 了 威而钢
- Chắc anh ấy đang dùng Viagra.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
柱›
钢›