Đọc nhanh: 吊装平衡梁柱 (điếu trang bình hành lương trụ). Ý nghĩa là: cẩu lắp dầm trụ ngang.
吊装平衡梁柱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cẩu lắp dầm trụ ngang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊装平衡梁柱
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 产销 平衡
- Sản xuất và tiêu dùng ngang nhau.
- 保持平衡 是 生活 的 关键
- Giữ sự cân bằng là chìa khóa của cuộc sống.
- 做 瑜伽 的 时候 要 保持 身体 平衡
- Khi tập Yoga phải giữ cơ thể thăng bằng.
- 不过 吊 在 路 灯柱 上 的 人 死 于 猎枪 之下
- Nhưng bị treo trên cột đèn đã bị giết bằng một khẩu súng ngắn.
- 因为 身体 失去平衡 , 我 摔倒 了
- Bởi vì bị mất thăng bằng nên tôi bị ngã nhào.
- 听神经 主管 听觉 和 身体 平衡 的 感觉
- hệ thần kinh thính giác chủ quản thính giác và cảm giác thăng bằng của con người.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
平›
柱›
梁›
衡›
装›