Đọc nhanh: 错义突变 (thác nghĩa đột biến). Ý nghĩa là: missense đột biến.
错义突变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. missense đột biến
missense mutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 错义突变
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 神色 突变
- thần sắc thay đổi bất ngờ.
- 气氛 突然 变尬
- Không khí đột nhiên trở nên ngượng ngùng.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 他 的 态度 突然 变 了
- Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.
- 我 一 走进 村子 , 全 变了样 , 我 真 疑心 自己 走 错路 了
- tôi vừa vào làng, thấy tất cả đều đã thay đổi, tôi ngỡ mình đi nhầm đường.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
- 贫穷落后 的 旧 中国 已经 变成 了 初步 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- Đất nước Trung Hoa cũ nghèo nàn lạc hậu đã trở thành nước xã hội chủ nghĩa bước đầu phồn vinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
义›
变›
突›
错›