Đọc nhanh: 基因突变 (cơ nhân đột biến). Ý nghĩa là: biến đổi gen.
基因突变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến đổi gen
genetic mutation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基因突变
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 因为 天气 要变 , 他 力主 提前 出发
- vì thời tiết thay đổi, anh ấy chủ trương cố gắng xuất phát sớm.
- 主要 原因 是 天气 变化
- Nguyên nhân chính là thời tiết thay đổi.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 基因工程 用于 改善 作物
- Kỹ thuật gen được dùng để cải thiện cây trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
因›
基›
突›