病毒突变 Bìngdú túbiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bệnh độc đột biến】

Đọc nhanh: 病毒突变 (bệnh độc đột biến). Ý nghĩa là: Virus đột biến; virus biến thể.

Ý Nghĩa của "病毒突变" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

病毒突变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Virus đột biến; virus biến thể

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒突变

  • volume volume

    - nǎo 猝变 cùbiàn 智力 zhìlì de 突然 tūrán de 剧烈 jùliè de 病变 bìngbiàn

    - Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán yǒu le 迁变 qiānbiàn

    - Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán biàn le

    - Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.

  • volume volume

    - 基因突变 jīyīntūbiàn 可能 kěnéng 引发 yǐnfā 疾病 jíbìng

    - Đột biến gen có thể gây ra bệnh.

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao