Đọc nhanh: 病毒突变 (bệnh độc đột biến). Ý nghĩa là: Virus đột biến; virus biến thể.
病毒突变 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Virus đột biến; virus biến thể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病毒突变
- 脑 猝变 智力 的 突然 的 、 剧烈 的 病变
- Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 他 的 态度 突然 变 了
- Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.
- 基因突变 可能 引发 疾病
- Đột biến gen có thể gây ra bệnh.
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
毒›
病›
突›