Đọc nhanh: 突变理论 (đột biến lí luận). Ý nghĩa là: (toán học.) lý thuyết thảm họa.
突变理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (toán học.) lý thuyết thảm họa
(math.) catastrophe theory
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突变理论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 他 的 态度 突然 变 了
- Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 这 篇文章 论点 突出 , 条理分明
- bài văn này có luận điểm nổi bật, lí lẽ rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
理›
突›
论›