Đọc nhanh: 突变株 (đột biến chu). Ý nghĩa là: dị nhân, chủng đột biến (của vi rút).
突变株 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. dị nhân
mutant
✪ 2. chủng đột biến (của vi rút)
mutant strain (of virus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突变株
- 秋风 飒然 , 天气 突然 变冷
- Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 时局 突变
- thời cuộc thay đổi bất ngờ.
- 神色 突变
- thần sắc thay đổi bất ngờ.
- 他 的 态度 突然 有 了 迁变
- Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.
- 他 的 态度 突然 变 了
- Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.
- 风向 突然 改变 了
- Hướng gió đột nhiên thay đổi.
- 他 有着 突然 的 转变
- Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
株›
突›