突变株 túbiàn zhū
volume volume

Từ hán việt: 【đột biến chu】

Đọc nhanh: 突变株 (đột biến chu). Ý nghĩa là: dị nhân, chủng đột biến (của vi rút).

Ý Nghĩa của "突变株" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

突变株 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. dị nhân

mutant

✪ 2. chủng đột biến (của vi rút)

mutant strain (of virus)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 突变株

  • volume volume

    - 秋风 qiūfēng 飒然 sàrán 天气 tiānqì 突然 tūrán 变冷 biànlěng

    - Gió thu thổi ào ào, thời tiết đột nhiên trở nên lạnh.

  • volume volume

    - 突变体 tūbiàntǐ yóu 突变 tūbiàn ér 产生 chǎnshēng de 一种 yīzhǒng xīn 个体 gètǐ xīn 有机体 yǒujītǐ 或者 huòzhě 新种 xīnzhǒng

    - 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.

  • volume volume

    - 时局 shíjú 突变 tūbiàn

    - thời cuộc thay đổi bất ngờ.

  • volume volume

    - 神色 shénsè 突变 tūbiàn

    - thần sắc thay đổi bất ngờ.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán yǒu le 迁变 qiānbiàn

    - Thái độ của anh ấy đột nhiên thay đổi.

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 突然 tūrán biàn le

    - Thái độ của anh ấy bỗng nhiên đã thay đổi.

  • volume volume

    - 风向 fēngxiàng 突然 tūrán 改变 gǎibiàn le

    - Hướng gió đột nhiên thay đổi.

  • volume volume

    - 有着 yǒuzhe 突然 tūrán de 转变 zhuǎnbiàn

    - Anh ấy có sự thay đổi đột ngột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJD (木竹十木)
    • Bảng mã:U+682A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tū , Tú
    • Âm hán việt: Gia , Đột
    • Nét bút:丶丶フノ丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JCIK (十金戈大)
    • Bảng mã:U+7A81
    • Tần suất sử dụng:Rất cao