Đọc nhanh: 锅烟子 (oa yên tử). Ý nghĩa là: nhọ nồi; lọ nghẹ; nhọ nghẹ.
锅烟子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhọ nồi; lọ nghẹ; nhọ nghẹ
锅底上的烟子,可做黑色颜料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锅烟子
- 涮锅子
- nhúng lẩu.
- 下 饺子 到 锅里煮
- Thả bánh bao vào nồi luộc.
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
- 到 巷子 里 抽烟
- Vào ngõ để hút thuốc.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
烟›
锅›