会计主任 kuàijì zhǔrèn
volume volume

Từ hán việt: 【hội kế chủ nhiệm】

Đọc nhanh: 会计主任 (hội kế chủ nhiệm). Ý nghĩa là: Kế toán trưởng.

Ý Nghĩa của "会计主任" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

会计主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kế toán trưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计主任

  • volume volume

    - 担任 dānrèn 主席 zhǔxí de rén yǒu 责任 zérèn 安排 ānpái 会议 huìyì

    - Người đảm nhiệm chức Chủ tịch có trách nhiệm sắp xếp cuộc họp.

  • volume volume

    - 现任 xiànrèn 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn

  • volume volume

    - 连任 liánrèn 两届 liǎngjiè 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - liên tục hai khoá liền đảm nhiệm chức vụ chủ tịch công đoàn.

  • volume volume

    - shì 工会 gōnghuì de 前任 qiánrèn 主席 zhǔxí

    - Anh ấy là cựu chủ tịch công đoàn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 肩负着 jiānfùzhe 建设 jiànshè 社会主义 shèhuìzhǔyì 社会 shèhuì de 伟大 wěidà 任务 rènwù

    - chúng tôi gánh vác nhiệm vụ vĩ đại xây dựng chủ nghĩa xã hội.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 开会 kāihuì yóu zuò 主席 zhǔxí

    - Cuộc họp hôm nay do bạn chủ trì.

  • volume volume

    - yóu 仓库 cāngkù diào dào 会计室 kuàijìshì 任职 rènzhí

    - Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.

  • volume volume

    - zhǔ 耶稣基督 yēsūjīdū huì jiāng 我们 wǒmen de 肉身 ròushēn 化为 huàwèi

    - Vì Chúa Jêsus Christ sẽ thay đổi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao