销售网络 xiāoshòu wǎngluò
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu thụ võng lạc】

Đọc nhanh: 销售网络 (tiêu thụ võng lạc). Ý nghĩa là: mạng lưới bán hàng.

Ý Nghĩa của "销售网络" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

销售网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mạng lưới bán hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售网络

  • volume volume

    - 网络营销 wǎngluòyíngxiāo hěn 流行 liúxíng

    - Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.

  • volume volume

    - 天天 tiāntiān 玩儿 wáner 网络游戏 wǎngluòyóuxì

    - Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.

  • volume volume

    - zài 销售 xiāoshòu 部门 bùmén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 停止 tíngzhǐ 扩展 kuòzhǎn 销售 xiāoshòu 网络 wǎngluò

    - Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 网络营销 wǎngluòyíngxiāo 扩大 kuòdà 市场 shìchǎng

    - Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 依靠 yīkào 全市 quánshì de 网络 wǎngluò

    - Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 拥有 yōngyǒu 周密 zhōumì de 行销 xíngxiāo 网络 wǎngluò

    - Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.

  • volume volume

    - 产品销售 chǎnpǐnxiāoshòu dào le 海外 hǎiwài 市场 shìchǎng

    - Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thụ
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OGR (人土口)
    • Bảng mã:U+552E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Lào , Luò
    • Âm hán việt: Lạc
    • Nét bút:フフ一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHER (女一竹水口)
    • Bảng mã:U+7EDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao