Đọc nhanh: 销售网络 (tiêu thụ võng lạc). Ý nghĩa là: mạng lưới bán hàng.
销售网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng lưới bán hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 销售网络
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 在 销售 部门 工作
- Anh ấy làm việc ở bộ phận bán hàng.
- 我们 停止 扩展 销售 网络
- Chúng tôi đã dừng việc mở rộng mạng lưới bán hàng.
- 通过 网络营销 扩大 市场
- Mở rộng thị trường thông qua tiếp thị trực tuyến.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
售›
络›
网›
销›