银行信息有误 yínháng xìnxī yǒu wù
volume volume

Từ hán việt: 【ngân hành tín tức hữu ngộ】

Đọc nhanh: 银行信息有误 (ngân hành tín tức hữu ngộ). Ý nghĩa là: thông tin ngân hàng không chính xác.

Ý Nghĩa của "银行信息有误" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

银行信息有误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thông tin ngân hàng không chính xác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 银行信息有误

  • volume volume

    - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • volume volume

    - 所有 suǒyǒu 信息 xìnxī dōu bèi 保密 bǎomì

    - Tất cả thông tin đều được bảo mật.

  • volume volume

    - 银行 yínháng 提供 tígōng le 汇率 huìlǜ 信息 xìnxī

    - Ngân hàng cung cấp thông tin tỷ giá.

  • volume volume

    - yǒu 几家 jǐjiā 银行 yínháng zài 信贷 xìndài 方面 fāngmiàn 紧缩 jǐnsuō 起来 qǐlai le

    - Một số ngân hàng đã bắt đầu hạn chế tín dụng.

  • volume volume

    - de 银行 yínháng 账户 zhànghù 还有 háiyǒu 一些 yīxiē 余额 yúé

    - Tài khoản ngân hàng của tôi còn một ít số dư.

  • volume volume

    - 收集 shōují 大量 dàliàng 有用 yǒuyòng 信息 xìnxī

    - Thu thập lượng lớn thông tin hữu dụng.

  • volume volume

    - 如饥似渴 rújīsìkě 收集 shōují 一切 yīqiè 有关 yǒuguān de 信息 xìnxī

    - Cô ấy thu thập mọi thông tin liên quan với đói khát.

  • - qǐng 提供 tígōng nín de 银行 yínháng 账户 zhànghù 信息 xìnxī

    - Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngộ
    • Nét bút:丶フ丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVRMK (戈女口一大)
    • Bảng mã:U+8BEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Yín
    • Âm hán việt: Ngân
    • Nét bút:ノ一一一フフ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVAV (人女日女)
    • Bảng mã:U+94F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao