Đọc nhanh: 已到账 (dĩ đáo trướng). Ý nghĩa là: đã vào tài khoản.
已到账 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã vào tài khoản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已到账
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 他们 的 争执 已经 得到 和解
- sự tranh chấp của họ đã được hoà giải.
- 他们 怕 已经 到 了
- Họ có lẽ đã đến rồi.
- 他们 到 了 剧院 , 开场 已 很 久 了
- lúc họ đến nhà hát, buổi diễn đã mở màn lâu rồi.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 他 已经 找到 了 最佳 路径
- Anh ấy đã tìm thấy đường đi tốt nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
到›
已›
账›