Đọc nhanh: 铜芯聚氯乙烯绝缘电缆 (đồng tâm tụ lục ất hy tuyệt duyên điện lãm). Ý nghĩa là: Đồng lõi cách điện pvc (copper core PVC-insulated cable).
铜芯聚氯乙烯绝缘电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng lõi cách điện pvc (copper core PVC-insulated cable)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜芯聚氯乙烯绝缘电缆
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 他 对 这部 电影 赞不绝口
- Anh ấy khen không ngớt lời đối với bộ phim này.
- 这部 电影 绝对 精彩
- Bộ phim này thực sự xuất sắc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
氯›
烯›
电›
绝›
缆›
缘›
聚›
芯›
铜›