Đọc nhanh: 苯乙烯 (bản ất hy). Ý nghĩa là: xti-ren; xti-rô-len (stirola).
苯乙烯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xti-ren; xti-rô-len (stirola)
有机化合物,分子式C6H5CH=CH2 ,无色而有芳香的液体用来制造合成橡胶、塑料等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苯乙烯
- 苯 蒸气
- hơi ben-zen
- 是 医药 级 的 甲基苯丙胺
- Đó là một methamphetamine cấp dược phẩm
- 甲方 和 乙方
- Bên A và bên B.
- 甲乙 两队 打了个 平手
- Hai đội A và B đã hòa nhau.
- 甲乙 两队 打了个 平手 儿
- hai đội A và B thi đấu hoà nhau.
- 甲地 的 收入 高于 乙地
- Thu nhập của bên A cao hơn bên B.
- 单件 分装 在 聚乙烯 袋中
- Dùng túi po-li-ten để đóng gói mỗi sản phẩm.
- 他们 是 波状 地 通过 石墨 烯 的
- Chúng di chuyển qua graphene như một làn sóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乙›
烯›
苯›