Đọc nhanh: 铁石 (thiết thạch). Ý nghĩa là: sắt và đá, thiết thạch, từ thạch. Ví dụ : - 吸 铁石 đá nam châm. - 铁石心肠。 lòng dạ sắt đá.
铁石 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sắt và đá
iron and stone
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
✪ 2. thiết thạch
✪ 3. từ thạch
磁铁的别名以天然磁铁矿加工制成, 或以钢、合金钢经磁化后制成的磁体具有吸引铁、钴、镍等金属的性质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁石
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 也许 只是 颗 肾结石
- Có thể đó chỉ là một viên sỏi thận.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 人 是 铁饭 是 钢 啊 , 只有 吃饭 了 才 有劲 工作
- Người là sắt gạo là thép, chỉ có ăn cơm thì mới có sức làm việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
石›
铁›