Đọc nhanh: 吸铁石 (hấp thiết thạch). Ý nghĩa là: sắt nam châm; đá nam châm.
吸铁石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt nam châm; đá nam châm
磁铁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吸铁石
- 吸 铁石
- đá nam châm
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 吸铁石 可以 吸住 铁
- Nam châm có thể hút sắt.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 磁铁 有 很 强 吸力
- Sắt nam châm có lực hút rất mạnh.
- 石棉 沉着 病由 长期 吸收 石棉 微粒 而 引起 的 慢性 , 日趋严重 的 肺病
- Bệnh phổi chìm đá do hấp thụ lâu dài các hạt nhỏ amiăng gây ra, là một bệnh mãn tính ngày càng nghiêm trọng.
- 铁轮 大车 走 在 石头 路上 铿铿 地响
- xe xích chạy trên đường đá kêu loảng xoảng
- 著名 石刻 吸引 游客
- Đá khắc nổi tiếng thu hút khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
石›
铁›