Đọc nhanh: 固定工资 (cố định công tư). Ý nghĩa là: Tiền lương cố định. Ví dụ : - 固定工资制。 Chế độ tiền lương cố định
固定工资 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền lương cố định
固定工资是2016年全国科学技术名词审定委员会公布的管理科学技术名词。
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定工资
- 固定 工资制
- Chế độ tiền lương cố định
- 额定 的 工资
- tiền lương theo ngạch định.
- 工资 固定 又 无 晋升 机会 遏制 了 雇员 的 积极性
- Mức lương cố định và thiếu cơ hội thăng tiến đã làm giảm sự tích cực của nhân viên.
- 公司 决定 提高 工资
- Công ty quyết định tăng lương.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
- 核查 了 工厂 的 固定资产
- kiểm tra đối chiếu tài sản cố định của nhà máy.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 终于 找到 了 一份 固定 的 工作
- Anh ta cuối cùng đã tìm được một công việc cố định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
工›
资›