Đọc nhanh: 固定汇率 (cố định hối suất). Ý nghĩa là: hối suất cố định.
固定汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hối suất cố định
把兑换比例只能根据国际协定的规定,在官价上下限的幅度内波动的汇率
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定汇率
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 他 是 有 固定收入
- Anh ấy có thu nhập cố định
- 在 交汇点 合影留念 后 我们 决定 谋杀 从 北京 带来 的 西瓜
- Sau khi chụp ảnh tập thể tại điểm hẹn, chúng tôi quyết định sát hại quả dưa hấu được mang từ Bắc Kinh về.
- 务必 要 把 桌子 固定 好
- Nhất định phải cố định cái bàn cẩn thận.
- 他们 固定 了 商品 的 价格
- Họ đã cố định giá của hàng hóa.
- 他们 正在 制定 新 的 预防措施 来 减少 交通事故 的 发生率
- Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
- 制定 有效 的 学习策略 可以 帮助 你 提高 学习 效率
- Xây dựng chiến lược học tập hiệu quả có thể giúp bạn nâng cao hiệu quả học tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
定›
汇›
率›