Đọc nhanh: 固定利率 (cố định lợi suất). Ý nghĩa là: Lãi suất cố định, fixed interest rate.
固定利率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lãi suất cố định, fixed interest rate
例如光大银行南京分行推出的“固定利率住房贷款”所确定的利率档次共分四种,招商银行推出的结构性固定利率产品共分6档,且有的档可分段执行不同的利率标准,如5年固定利率房贷可在贷款前2年固定执行一个利率,后3年执行另外一个利率。3年、5年和10年三个固定房贷利率分别定为5.91%、6.03%和6.39%,避免因刚付完首付的市民还款压力过大的现象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定利率
- 人们 一直 对 利率 和 房价 有 怨言
- Người dân luôn phàn nàn về lãi suất và giá nhà.
- 他 做 决定 很 轻率
- Anh ấy đưa ra quyết định rất liều lĩnh.
- 今年 的 利率 是 零
- Lãi suất năm nay là không.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- 他 贷款 的 利率 是 5 厘
- Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.
- 他们 提供 的 利率 很 低
- Họ cung cấp lãi suất rất thấp.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
固›
定›
率›