Đọc nhanh: 针杆上位置异常 (châm can thượng vị trí dị thường). Ý nghĩa là: Vị trí trên trụ kim sai sót.
针杆上位置异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vị trí trên trụ kim sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针杆上位置异常
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 这些 乐队 经常 相互 耍手段 以 谋取 榜首 位置
- Các ban nhạc này thường chơi khăm nhau để giành được vị trí đứng đầu bảng xếp hạng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 蔡国 的 位置 在 河南 上蔡 西南
- Vị trí của nước Thái ở phía tây nam Thượng Thái, Hà Nam.
- 现在 他 坐 上 了 局长 的 位置
- Hiện tại thì anh ta đã ngồi lên cái ghế cục trưởng rồi.
- 那条 线 在 西经 的 位置 上
- Đường đó nằm ở kinh độ Tây.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
- 这个 位置 非常 有 影响力
- Địa vị này rất có sức ảnh hưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
位›
常›
异›
杆›
置›
针›