Đọc nhanh: 金鸡独立 (kim kê độc lập). Ý nghĩa là: gà trống vàng đứng trên một chân (tư thế thái cực quyền).
金鸡独立 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà trống vàng đứng trên một chân (tư thế thái cực quyền)
golden rooster stands on one leg (tai chi posture); standing on one leg
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鸡独立
- 学校 设立 教育 基金
- Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 乙炔 发生 站 一般 为 独立 建筑 , 产量 小 的 可 与 用气 车间 合并
- Trạm sản xuất axetylen nói chung là một công trình độc lập, có thể kết hợp với xưởng khí nếu công suất nhỏ.
- 亠非 独立 汉字
- Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.
- 傀然 独立
- đứng sừng sững một mình
- 他 自小 就 独立 了
- Anh ấy đã độc lập từ khi còn nhỏ.
- 你 需要 学会 独立思考
- Bạn cần học cách suy nghĩ độc lập.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
独›
立›
金›
鸡›