Đọc nhanh: 金鸡纳霜 (kim kê nạp sương). Ý nghĩa là: Quinin; canh-ki-na; ký-ninh (dược), ký ninh.
金鸡纳霜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quinin; canh-ki-na; ký-ninh (dược)
药名,分子式C20H24O2N2·3H2O,是从金鸡纳树等植物的皮中提制出来的白色结晶或无定形粉末,有苦味是治疗疟疾的特效药也叫金鸡纳霜 (英quinine) 见〖奎宁〗
✪ 2. ký ninh
药名, 分子式C20H24O2N2·3H2O, 是从金鸡纳树等植物的皮中提制出来的白色结晶或无定形粉末, 有苦味是治疗疟疾的特效药也叫金鸡纳霜 (英quinine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金鸡纳霜
- 没 及时 交 电费 , 因而 缴纳 了 滞纳金
- Do không kịp thời nộp tiền điện, nên tôi phải nộp phí trễ hạn.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 滞纳金 单子 送来 了
- Phiếu nộp phạt được đem đến rồi.
- 如果 你 不 去 缴纳 滞纳金 , 那么 你 就 得 交 更 高 的 滞纳金
- Nếu bạn không trả phí trễ hạn thì bạn sẽ phải trả khoản phí trễ hạn cao hơn.
- 租户 需要 纳 租金
- Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
金›
霜›
鸡›