闭门觅句 bì mén mì jù
volume volume

Từ hán việt: 【bế môn mịch câu】

Đọc nhanh: 闭门觅句 (bế môn mịch câu). Ý nghĩa là: (văn học) khóa cửa và tìm kiếm từ thích hợp (thành ngữ); (nghĩa bóng) công việc nghiêm túc của việc viết lách.

Ý Nghĩa của "闭门觅句" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

闭门觅句 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) khóa cửa và tìm kiếm từ thích hợp (thành ngữ); (nghĩa bóng) công việc nghiêm túc của việc viết lách

lit. lock the door and search for the right word (idiom); fig. the serious hard work of writing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闭门觅句

  • volume volume

    - 闭门谢客 bìménxièkè

    - đóng cửa không tiếp khách.

  • volume volume

    - 门户 ménhù 紧闭 jǐnbì

    - đóng kín cửa.

  • volume volume

    - qǐng 阀门 fámén 关闭 guānbì

    - Xin vui lòng đóng van lại.

  • volume volume

    - 拒绝 jùjué 客人 kèrén 进门 jìnmén 叫做 jiàozuò ràng 客人 kèrén 吃闭门羹 chībìméngēng

    - Từ chối, không dể khách vào nhà có thể gọi là đóng cửa không tiếp.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - mén 已经 yǐjīng 闭上 bìshang le

    - Cửa đã đóng rồi.

  • volume volume

    - 不要 búyào 闭门 bìmén 空想 kōngxiǎng 还是 háishì 下去 xiàqù 调查 diàochá 一下 yīxià 情况 qíngkuàng ba

    - chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Gōu , Jù
    • Âm hán việt: Câu , , Cấu
    • Nét bút:ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PR (心口)
    • Bảng mã:U+53E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét), kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mịch
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBHU (月月竹山)
    • Bảng mã:U+89C5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bế
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSDH (中尸木竹)
    • Bảng mã:U+95ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao