Đọc nhanh: 锕系元素 (a hệ nguyên tố). Ý nghĩa là: actinoids (dòng đất hiếm), cụ thể là: actinium Ac89 錒 | 锕 [ā], thorium Th90 釷 | 钍 [tǔ], protoactinium Pa91 鏷 | 镤 [pú], uranium U92 鈾 | 铀 [yóu], neptunium Ne93 鎿 | 镎 [ná], plutonium Pu94 鈈 | 钚 [bù], americium Am95 鎇 | 镅 [méi], curium Cm96 鋦 | 锔 [jú], berkelium Bk97 錇 | 锫 [péi], californium Cf98 鐦 | 锎 [kāi], einsteinium Es99 鎄 | 锿 [āi], fermium Fm100 鐨 | 镄 [fèi], mendelevium Md101 鍆 | 钔 [mén], nobelium No102 鍩 | 锘 [nuò], lawrencium Lr103 鐒 | 铹 [láo].
锕系元素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. actinoids (dòng đất hiếm), cụ thể là: actinium Ac89 錒 | 锕 [ā], thorium Th90 釷 | 钍 [tǔ], protoactinium Pa91 鏷 | 镤 [pú], uranium U92 鈾 | 铀 [yóu], neptunium Ne93 鎿 | 镎 [ná], plutonium Pu94 鈈 | 钚 [bù], americium Am95 鎇 | 镅 [méi], curium Cm96 鋦 | 锔 [jú], berkelium Bk97 錇 | 锫 [péi], californium Cf98 鐦 | 锎 [kāi], einsteinium Es99 鎄 | 锿 [āi], fermium Fm100 鐨 | 镄 [fèi], mendelevium Md101 鍆 | 钔 [mén], nobelium No102 鍩 | 锘 [nuò], lawrencium Lr103 鐒 | 铹 [láo]
actinoids (rare earth series), namely: actinium Ac89 錒|锕 [ā], thorium Th90 釷|钍 [tǔ], protoactinium Pa91 鏷|镤 [pú], uranium U92 鈾|铀 [yóu], neptunium Ne93 鎿|镎 [ná], plutonium Pu94 鈈|钚 [bù], americium Am95 鎇|镅 [méi], curium Cm96 鋦|锔 [jú], berkelium Bk97 錇|锫 [péi], californium Cf98 鐦|锎 [kāi], einsteinium Es99 鎄|锿 [āi], fermium Fm100 鐨|镄 [fèi], mendelevium Md101 鍆|钔 [mén], nobelium No102 鍩|锘 [nuò], lawrencium Lr103 鐒|铹 [láo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锕系元素
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 这 本书 包含 很多 文化 元素
- Sách này chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa.
- 氧是 生命 必需元素
- Oxi là nguyên tố cần thiết cho sự sống.
- 碳 元素符号 是 C
- Nguyên tố Carbon có ký hiệu là C.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 你 是 镧系元素 吗
- Bạn có thuộc dòng Lanthanoid không?
- 汞 是 液体 金属元素
- Thủy ngân thuộc nguyên tố kim loại lỏng.
- 你 可以 在 每个 元素 里 多重 运用 滤镜
- Bạn có thể áp dụng nhiều bộ lọc cho từng nguyên tố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
系›
素›
锕›