Đọc nhanh: 金项练 (kim hạng luyện). Ý nghĩa là: dây chuyền.
金项练 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金项练
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 资金 匮乏 导致 项目 停滞
- Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.
- 资金 倾斜 于 环保 项目
- Vốn nghiêng về các dự án bảo vệ môi trường.
- 公益 项目 需要 资金
- Dự án công ích cần kinh phí.
- 该 项目 因 缺乏 资金 而 告吹
- Dự án này đã thất bại do thiếu vốn.
- 我 有 一条 金项链
- Tôi có một chiếc vòng cổ bằng vàng.
- 这个 项目 的 资金 门槛 很 高
- Dự án này có tiêu chuẩn đầu tư rất cao.
- 他 认真对待 每一项 练习
- Anh ấy nghiêm túc làm bài luyện tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
练›
金›
项›