Đọc nhanh: 交线 (giao tuyến). Ý nghĩa là: giao tuyến.
交线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giao tuyến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 交线
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 飞机 的 航线 互相 交错 铸成 人命 惨祸
- Câu này có nghĩa là: "Các đường bay của máy bay giao nhau và tạo thành các tai nạn đáng tiếc về tính mạng."
- 破击 敌人 的 交通线
- đánh phá đường giao thông của quân địch.
- 这 条 交界线 很 重要
- Đường biên giới này rất quan trọng.
- 两线 相交 于 一点
- hai đường giao nhau ở một điểm.
- 这点 是 两线 相交
- Điểm này là giao nhau của hai đường thẳng.
- 他 因 内线交易 正在 接受 调查
- Anh ta đang bị điều tra vì giao dịch nội gián.
- 我们 正 交谈 时 线路 被 切断 了
- Khi chúng ta đang nói chuyện, đường truyền bị ngắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
线›