Đọc nhanh: 做贼 (tố tặc). Ý nghĩa là: làm giặc.
做贼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm giặc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 做贼
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 上边 没 说话 , 底下人 不好 做主
- cấp trên không nói gì, cấp dưới không thể tự quyết được.
- 黄麻 可 做 绳子
- Cây đay vàng có thể làm dây thừng.
- 一时 糊涂 , 做下 不名誉 的 蠢事
- nhất thời hồ đồ, làm chuyện ngu xuẩn
- 三匹 布够 做 几件 衣服 ?
- Ba cuộn vải đủ làm mấy bộ quần áo?
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
- 下次 我会 做 得 更好
- Lần sau tôi sẽ làm tốt hơn.
- 不三 发誓 一定 要 将 偷鸡贼 抓 到
- Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
做›
贼›