乜斜 miēxié
volume volume

Từ hán việt: 【mị tà】

Đọc nhanh: 乜斜 (mị tà). Ý nghĩa là: nheo mắt (tỏ ý coi khinh hoặc bất mãn), lim dim. Ví dụ : - 他乜斜着眼睛眼角挂着讥诮的笑意。 anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.. - 乜斜的睡眼。 mắt lim dim ngủ.

Ý Nghĩa của "乜斜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

乜斜 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nheo mắt (tỏ ý coi khinh hoặc bất mãn)

眼睛略眯而斜着看 (多表示瞧不起或不满意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

✪ 2. lim dim

眼睛因困倦眯成一条缝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乜斜

  • volume volume

    - 地球 dìqiú de 两极 liǎngjí 地方 dìfāng 只能 zhǐnéng 受到 shòudào 斜射 xiéshè de 日光 rìguāng

    - hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.

  • volume volume

    - tiāo zhe 挑儿 tiāoér shuǐ 一溜歪斜 yīliūwāixié cóng 河边 hébiān 走上 zǒushàng lái

    - anh ấy gánh gánh nước, từ bờ sông lảo đảo đi lên.

  • volume volume

    - 颜色 yánsè shēn yòu 丰富 fēngfù de 斜纹 xiéwén 帆布 fānbù

    - Vải canvas có màu sắc đậm và phong phú.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié de 睡眼 shuìyǎn

    - mắt lim dim ngủ.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 桥梁 qiáoliáng 已经 yǐjīng 倾斜 qīngxié

    - Cây cầu cũ đã bị nghiêng.

  • volume volume

    - miē zhe zuǐ 说话 shuōhuà

    - Cô ấy mím môi không nói gì.

  • volume volume

    - 乜斜 miēxié zhe 眼睛 yǎnjing 眼角 yǎnjiǎo guà zhe 讥诮 jīqiào de 笑意 xiàoyì

    - anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.

  • volume volume

    - miē le 一眼 yīyǎn

    - Cô ấy liếc mắt nhìn tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:ất 乙 (+1 nét)
    • Pinyin: Miē , Niè
    • Âm hán việt: Khiết , , Mị
    • Nét bút:フフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+4E5C
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiá , Xié , Yé
    • Âm hán việt: Gia ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ODYJ (人木卜十)
    • Bảng mã:U+659C
    • Tần suất sử dụng:Cao