Đọc nhanh: 金字旁 (kim tự bàng). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "钅"..
金字旁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "钅".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金字旁
- 这个 字 有 言字旁 吗 ?
- Từ này có bộ ngôn không?
- 言字旁 的 字 很多 意思
- Chữ có bộ ngôn có rất nhiều nghĩa.
- 金字 红 匾
- hoành phi đỏ chữ vàng
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 亠是 汉字 偏旁
- Bộ đầu là Thiên Bàng.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 这些 坟墓 通常 是 金字塔 的 形状
- Những ngôi mộ này thường là hình dạng của kim tự tháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
旁›
金›