Đọc nhanh: 打斜 (đả tà). Ý nghĩa là: xế; lệch (đứng, ngồi). Ví dụ : - 打斜坐在一边儿。 ngồi lệch một bên.
打斜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xế; lệch (đứng, ngồi)
坐立时斜对着尊长或客人
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打斜
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 打牮拨 正 ( 房屋 倾斜 , 用长 木头 支起 弄 正 )
- chống nhà lên cho thẳng.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
斜›