Đọc nhanh: 内斜视 (nội tà thị). Ý nghĩa là: bệnh mắt lát giữa; lác hội tụ.
内斜视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh mắt lát giữa; lác hội tụ
病,一眼或两眼的瞳孔经常向中间倾斜通称对眼或斗眼参看[钭视]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内斜视
- 三堂 内景
- ba cảnh trong nhà.
- 目不斜视
- mắt không hề nhìn đi chỗ khác; nhìn thẳng.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 他 过分 注重 外表 , 忽视 了 内涵
- Anh ấy quá chú trọng vào bề ngoài, bỏ qua nội dung.
- 我们 超越 对手 时要 目不斜视
- Khi chúng ta vượt qua đối thủ, chúng ta không được chuyển mắt sang hướng khác!
- 一直 都 呆 在 室内
- Cô ấy ở trong nhà cả ngày.
- 全 的 机械 舞步 教程 相关 视频 内容 支持 在线 观看
- Tất cả nội dung liên quan tới dạy nhảy robot hỗ trợ xem trực tuyến
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
斜›
视›