Đọc nhanh: 量力而为 (lượng lực nhi vi). Ý nghĩa là: hành động theo phương tiện của một người, cắt áo khoác theo vải của một người, để cân nhắc khả năng của một người và hành động phù hợp.
量力而为 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hành động theo phương tiện của một người
to act according to one's means
✪ 2. cắt áo khoác theo vải của một người
to cut one's coat according to one's cloth
✪ 3. để cân nhắc khả năng của một người và hành động phù hợp
to weigh one's abilities and act accordingly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量力而为
- 他 因为 压力 过大而 头疼
- Anh ấy bị đau đầu vì áp lực quá lớn.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 她 为了 治愈 疾病 而 努力
- Cô ấy nỗ lực để chữa khỏi bệnh.
- 他 不自量力 , 想 成为 明星
- Anh ấy không tự lượng sức mình, muốn trở thành ngôi sao.
- 任何 事 都 应 量力而行
- Mọi việc nên làm tùy theo sức mình.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 他 为了 赚钱 而 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.
- 总而言之 , 我 认为 我们 应该 努力学习 , 提高 自己 的 能力
- Tóm lại, tôi nghĩ chúng ta nên cố gắng học tập, nâng cao năng lực của bản thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
力›
而›
量›