Đọc nhanh: 量子力学 (lượng tử lực học). Ý nghĩa là: cơ lượng tử. Ví dụ : - 量子力学的物理法则 Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
量子力学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ lượng tử
quantum mechanics
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 量子力学
- 看看 量子 色 动力学 的 贝塔 函数
- Nhìn vào hàm beta của sắc động lực học lượng tử.
- 中坚力量
- lực lượng nòng cốt
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 的 底子 不大好 , 可是 学习 很 努力
- căn bản của nó không tốt, vì thế rất chịu khó học hành.
- 人们 相信 上帝 的 力量
- Mọi người tin vào sức mạnh của Thượng đế.
- 他 在 测量 我们 的 数学 能力
- Anh ấy đang kiểm tra khả năng toán của chúng ta.
- 量子力学 的 正确 诠释 是 什么
- Cách giải thích chính xác của cơ học lượng tử là gì?
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
子›
学›
量›