Đọc nhanh: 海峡交流基金会 (hải hạp giao lưu cơ kim hội). Ý nghĩa là: Quỹ trao đổi eo biển (SEF), viết tắt cho 海基會 | 海基会.
海峡交流基金会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Quỹ trao đổi eo biển (SEF)
Straits Exchange Foundation (SEF)
✪ 2. viết tắt cho 海基會 | 海基会
abbr. to 海基會|海基会 [Hǎi jī huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海峡交流基金会
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 要 捐给 夏威夷 警局 丧亲 基金会 的
- Nó dành cho Quỹ Mất mát HPD.
- 海外基金 转让 差额 利益 免交 税金
- Sự chênh lệch về lợi ích được chuyển từ quỹ nước ngoài được miễn thuế.
- 为 文化交流 奠定 了 基础
- Đặt nền tảng cho giao lưu văn hóa.
- 在 利润表 和 损益表 以及 现金流量 表上 有 良好 的 会计 知识
- Kiến thức kế toán tốt về Báo cáo thu nhập và Báo cáo lãi lỗ và Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
- 我们 能 一起 交流 英文 和 汉文 吗 虽然 我 不会 东北 话
- Chúng ta có thể cùng nhau giao lưu tiếng anh và tiếng hán không, mặc dù tôi không biết tiếng phương đông.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
会›
基›
峡›
流›
海›
金›