Đọc nhanh: 重新统一 (trọng tân thống nhất). Ý nghĩa là: sự đoàn tụ.
重新统一 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự đoàn tụ
reunification
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新统一
- 他 吃 了 一惊 , 重新 静听
- Anh ta sửng sốt và lắng nghe một lần nữa
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 这 是 新 系统 的 一大 弊端
- Đây là lỗ hổng lớn của hệ thống mới.
- 我 重新 读 了 一遍 他 的 著作
- Tôi lại đọc lại tác phẩm của anh ấy.
- 我 得 重新启动 整个 系统
- Tôi đã phải khởi động lại toàn bộ hệ thống.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
- 我 希望 贵方 重新考虑 一下 我们 的 还 盘
- Tôi hi vọng quý công ty sẽ suy nghĩ về giá cả của chúng tôi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
新›
统›
重›