Đọc nhanh: 重新造林 (trọng tân tạo lâm). Ý nghĩa là: trồng lại rừng.
重新造林 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng lại rừng
reforestation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新造林
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 他们 正在 打造 新 产品
- Họ đang làm ra sản phẩm mới.
- 他 消失 了 一下 , 俄而 又 重新 出现 , 匆匆 赶路
- Anh ta biến mất một lúc, chẳng bao lâu thì lại xuất hiện, vội vã lên đường.
- 他们 屡次 创造 新纪录
- bọn họ đã nhiều lần lập nên kỷ lục mới.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
林›
造›
重›