Đọc nhanh: 重庆科技学院 (trọng khánh khoa kĩ học viện). Ý nghĩa là: Đại học Khoa học và Công nghệ Trùng Khánh.
✪ 1. Đại học Khoa học và Công nghệ Trùng Khánh
Chongqing Science and Technology University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重庆科技学院
- 科学技术 情报
- tình báo khoa học kỹ thuật.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 学校 设置 课程 不能 重 主科 , 轻副科
- nhà trường sắp đặt giáo trình không được nghiên về các môn học chính mà xem nhẹ các môn học phụ.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 科技 常识 对 我们 很 重要
- Kiến thức công nghệ rất quan trọng đối với chúng ta.
- 理工 事实上 是 自然科学 与 工程技术 的 融合
- Khoa học và công nghệ trên thực tế là sự hợp nhất của khoa học tự nhiên và công nghệ kỹ thuật.
- 正确处理 科学技术 普及 和 提高 的 关系
- giải quyết chính xác mối liên quan giữa nâng cao và phổ cập khoa học kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
庆›
技›
科›
重›
院›