Đọc nhanh: 重围 (trùng vi). Ý nghĩa là: trùng vây; bao vây; lớp lớp vòng vây; bao vây trùng điệp. Ví dụ : - 杀出重围。 phá vỡ lớp lớp vòng vây.
重围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trùng vây; bao vây; lớp lớp vòng vây; bao vây trùng điệp
层层的包围
- 杀出重围
- phá vỡ lớp lớp vòng vây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重围
- 重重包围
- lớp lớp vòng vây.
- 杀出重围
- phá vỡ lớp lớp vòng vây.
- 冲出重围
- Xông ra khỏi vòng vây.
- 他 在 比赛 中 突破 了 重围
- Anh ấy đã đột phá vòng vây trò chơi.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 目前 正在 全国 范围 内 隆重 招商
- Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
围›
重›