重围 chóngwéi
volume volume

Từ hán việt: 【trùng vi】

Đọc nhanh: 重围 (trùng vi). Ý nghĩa là: trùng vây; bao vây; lớp lớp vòng vây; bao vây trùng điệp. Ví dụ : - 杀出重围。 phá vỡ lớp lớp vòng vây.

Ý Nghĩa của "重围" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

重围 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trùng vây; bao vây; lớp lớp vòng vây; bao vây trùng điệp

层层的包围

Ví dụ:
  • volume volume

    - 杀出重围 shāchūchóngwéi

    - phá vỡ lớp lớp vòng vây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重围

  • volume volume

    - 重重包围 chóngchóngbāowéi

    - lớp lớp vòng vây.

  • volume volume

    - 杀出重围 shāchūchóngwéi

    - phá vỡ lớp lớp vòng vây.

  • volume volume

    - 冲出重围 chōngchūchóngwéi

    - Xông ra khỏi vòng vây.

  • volume volume

    - zài 比赛 bǐsài zhōng 突破 tūpò le 重围 chóngwéi

    - Anh ấy đã đột phá vòng vây trò chơi.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 正在 zhèngzài 全国 quánguó 范围 fànwéi nèi 隆重 lóngzhòng 招商 zhāoshāng

    - Hiện chúng tôi đang thu hút đầu tư trên toàn quốc.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • volume volume

    - 万一 wànyī 考试 kǎoshì 失败 shībài le 重新 chóngxīn 努力 nǔlì

    - Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:丨フ一一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WQS (田手尸)
    • Bảng mã:U+56F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao